Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không an toàn, không chắc, bấp bênh
    an insecure plan
    một kế hoạch bấp bênh
    cảm thấy không an toàn, thiếu tin tưởng
    she feels very insecure about her marriage
    cô ta cảm thấy thiếu tin tưởng vào cuộc hôn nhân của mình

    * Các từ tương tự:
    insecurely, insecureness