Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tiêm, chích
    một thứ thuốc có thể tiêm hoặc uống
    tiêm pinixilin vào tay ai
    (nghĩa bóng) đưa vào
    hãy cố đưa một ít nhiệt tình thêm nữa vào cuộc biểu diễn của anh

    * Các từ tương tự:
    injectable, injectant, injection, Injections, injective, injector