Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

injection /in'dʒek∫n/  

  • Danh từ
    sự tiêm, sự chích
    the morphine was administered by injection
    người ta sử dụng moócfin bằng cách tiêm
    hệ thống bơm nhiên liệu
    mũi tiêm, phát tiêm
    the firm would be revitalised by an injection of new funds
    hãng này sẽ được tiếp thêm sức sống nhờ có vốn mới được đầu tư vào

    * Các từ tương tự:
    Injections