Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iniquitous
/i'nikwitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iniquitous
/ɪˈnɪkwətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất công
an
iniquitous
regime
một chế độ bất công
quá đáng (giá cả…)
have
you
seen
this
bill
?
It's
iniquitious
anh đã thấy cái giấy tính tiền ấy chưa? Thật là quá đáng
* Các từ tương tự:
iniquitously
,
iniquitousness
adjective
[more ~; most ~] formal :very unfair or evil
an
iniquitous
deed
/
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content