Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

iniquitous /i'nikwitəs/  

  • Tính từ
    bất công
    an iniquitous regime
    một chế độ bất công
    quá đáng (giá cả…)
    anh đã thấy cái giấy tính tiền ấy chưa? Thật là quá đáng

    * Các từ tương tự:
    iniquitously, iniquitousness