Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ingratiating
/in'grei∫ieitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingratiating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ingratiating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khéo nịnh nọt lấy lòng
* Các từ tương tự:
ingratiatingly
adjective
[more ~; most ~] often disapproving :intended to gain someone's favor or approval
an
ingratiating
smile
/
manner
adjective
It is Crawley's ingratiating manner that none of us can abide
fawning
grovelling
sycophantic
toadying
toad-eating
servile
obsequious
flattering
time-serving
wheedling
cajoling
unctuous
oily
buttery
sweet-talking
sugary
saccharine
US
blandiloquent
Colloq
boot-licking
slimy
Brit
smarmy
US
apple-polishing
Slang
US
brown-nosing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content