Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
influential
/,influ'en∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
influential
/ˌɪnfluˈɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
influential
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có ảnh hưởng, có tác động
factors
that
are
influential
in
reaching
a
decision
yếu tố có ảnh hưởng đi đến một quyết định
có uy thế, có quyền lực
influential
union
leaders
lãnh tụ công đoàn có thế lực
* Các từ tương tự:
influentially
adjective
[more ~; most ~] :having the power to cause changes :having influence
She
became
an
(
enormously
/
extremely
) influential
critic
/
writer
.
a
highly
/
very
influential
book
His
theories
have
become
more
influential
in
recent
years
.
My
parents
have
been
the
most
influential
people
in
my
life
. -
sometimes
+
in
She
has
been
influential
in
establishing
programs
to
help
the
poor
.
adjective
He comes from an influential family. What factors were influential in reaching your decision?
powerful
weighty
strong
forceful
effective
effectual
efficacious
instrumental
telling
significant
persuasive
dominant
leading
guiding
authoritative
predominant
important
substantial
prestigious
significant
controlling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content