Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infinitesimal
/,infini'tesiml/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infinitesimal
/ɪnˌfɪnəˈtɛsəməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cực nhỏ
an
infinitesimal
increase
một gia tăng cực nhỏ
* Các từ tương tự:
infinitesimality
,
infinitesimally
,
infinitesimalness
adjective
[more ~; most ~] :extremely small
an
infinitesimal
moment
in
time
an
infinitesimal
difference
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content