Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhiễm khuẩn
    lây, lây lan
    flu is highly infectious
    cúm rất dễ lây
    while you have this rash you are still infectious
    anh còn có nốt ban là còn có thể lây bệnh cho người khác
    infectious enthusiasm
    nhiệt tình dễ lan sang người khác
    an infectious laugh
    tiếng cười dễ lây

    * Các từ tương tự:
    infectiously, infectiousness