Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexpressibles
/iniks'presəblz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexpressible
/ˌɪnɪkˈsprɛsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexpressible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
danh từ số nhiều-(đùa cợt) quần
adjective
somewhat formal :too strong or great to be expressed or described
inexpressible
joy
/
pain
adjective
I felt inexpressible joy at seeing my children again
unutterable
ineffable
unspeakable
indescribable
indefinable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content