Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incurable
/in'kjʊrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incurable
/ɪnˈkjɚrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incurable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không chữa được
incurable
diseases
,
habits
những bệnh, những thói quen không chữa được
Danh từ
người mắc bệnh nan y
* Các từ tương tự:
incurableness
adjective
impossible to cure :not curable
an
incurable
disease
not likely to be changed
He's
an
incurable
romantic
.
an
incurable
gossip
/
optimist
adjective
The doctor told me yesterday that the condition is incurable
irremediable
terminal
inoperable
fatal
hopeless
You are an incurable optimist if you think you will complete this book by the deadline
hopeless
inveterate
habitual
incorrigible
dyed
in
the
wool
unflagging
relentless
irredeemable
irreparable
unrectifiable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content