Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không bị làm hư hỏng
    không thể bị mua chuộc
    (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa

    * Các từ tương tự:
    incorrupted, incorruptibility, incorruptible, incorruptibleness, incorruptibly, incorruption, incorruptly, incorruptness