Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incongruous /in'kɒŋgrʊəs/  

  • Tính từ
    lạc lõng
    những phương pháp cổ truyền chậm chạp dường như lạc lõng trong thời đại kỹ thuật hiện đại ngày nay

    * Các từ tương tự:
    incongruously, incongruousness