Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incomparable
/'inkɒmpərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomparable
/ɪnˈkɑːmpərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomparable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không gì sánh kịp, vô song
* Các từ tương tự:
incomparableness
adjective
better than any other :having no equal
The
quality
of
their
products
is
incomparable.
an
incomparable
musician
an
incomparable
view
of
the
valley
adjective
Her performance as Lady Macbeth was incomparable
beyond
compare
unequalled
matchless
peerless
inimitable
unparalleled
unrivalled
nonpareil
transcendent
surpassing
supreme
superior
superlative
unsurpassed
unsurpassable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content