Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nghiêng
    đất nghiêng về phía bờ biển
    cúi
    cô ta cúi đầu cầu nguyện
    khiến cho (ai) có chiều hướng (như thế nào đó)
    lòng thành thật của anh ta khiến tôi tin anh ta
    có chiều hướng, có ý thiên về
    nó có chiều hướng làm biếng
    Danh từ
    mặt nghiêng
    con đường dốc

    * Các từ tương tự:
    inclined, inclined plane, incliner