Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
implacable
/im'plækəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implacable
/ɪmˈplækəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implacable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể chịu được, khôn nguôi
implacable
hatred
lòng thù hận khôn nguôi
an
implacable
enemy
kẻ thù không đội trời chung
* Các từ tương tự:
implacableness
adjective
[more ~; most ~] :opposed to someone or something in a very angry or determined way that cannot be changed
He
has
an
implacable
hatred
for
his
political
opponents
.
an
implacable [=
unyielding
]
opponent
adjective
Ever since that incident at school he has been my implacable enemy
unappeasable
unmollifiable
unpacifiable
unforgiving
intractable
uncompromising
inflexible
inexorable
unyielding
unrelenting
ruthless
cruel
pitiless
merciless
hard
rigid
unsympathetic
uncompassionate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content