Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impel
/im'pel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impel
/ɪmˈpɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
buộc [phải] thúc đẩy
I
felt
impelled
to
investigate
the
matter
further
tôi cảm thấy buộc phải điều tra vấn đề đó thêm nữa
* Các từ tương tự:
impellent
,
impeller
verb
-pels; -pelled; -pelling
[+ obj] :to cause (someone) to feel a strong need or desire to do something
They
were
impelled
[=
driven
]
by
their
sense
of
adventure
.
His
interest
in
the
American
Civil
War
impelled
him
to
make
repeated
visits
to
Gettysburg
.
She
felt
impelled
to
give
a
speech
after
the
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content