Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impair
/im'peə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impair
/ɪmˈpeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm nguy hại, làm suy yếu
loud
noise
can
impair
your
hearing
tiếng động lớn có thể làm nguy hại đến thính giác của anh
impair
somebody's
health
làm suy yếu sức khỏe của ai
* Các từ tương tự:
impairable
,
impairer
,
impairment
verb
-pairs; -paired; -pairing
[+ obj] :to make (something) weaker or worse
Smoking
can
impair
your
health
.
Drinking
impairs
a
person's
ability
to
think
clearly
.
His
memory
was
so
impaired
by
age
that
he
often
forgot
where
he
was
. &
lt
;
SYNR
synonyms seeinjure</SYNR
* Các từ tương tự:
impairment
verb
'I understand that leading a wild life can impair your hearing.' 'What did you say?'
weaken
cripple
damage
harm
mar
injure
spoil
ruin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content