Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immense
/i'mens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immense
/ɪˈmɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mênh mông, bao la, rất lớn
immense
difficulties
khó khăn rất lớn
of
immense
importance
có tầm quan trọng rất lớn
* Các từ tương tự:
immensely
,
immenseness
adjective
[more ~; most ~] :very great in size or amount
He
inherited
an
immense
fortune
.
immense
power
/
wealth
Her
movies
continue
to
enjoy
immense [=
enormous
,
tremendous
]
popularity
.
She
is
an
artist
of
immense
talent
.
adjective
Our exit from the cave was blocked by an immense boulder
enormous
gigantic
extensive
vast
huge
massive
voluminous
tremendous
staggering
stupendous
mammoth
colossal
giant
titanic
Cyclopean
jumbo
elephantine
Brobdingnagian
Slang
US
humongous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content