Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
identical
/ai'dentik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
identical
/aɪˈdɛntɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
identical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đúng, chính
this
is
the
identical
room
we
stayed
in
last
year
đây đúng là căn phòng mà chúng ta đã ở hồi năm ngoái
(+ to, with) giống hệt, đồng nhất
they're
wearing
identical
clothes
họ đang mặc quần áo giống hệt nhau
* Các từ tương tự:
identical twins
,
identically
,
identicalness
adjective
exactly the same
We
visited
the
identical
place
we
stopped
at
last
year
exactly alike or equal
They
were
wearing
identical
coats
.
The
boxes
were
identical
in
shape
.
They
drove
virtually
identical
cars
.
The
results
were
identical
to
/
with
those
of
the
first
test
.
* Các từ tương tự:
identical twin
adjective
The two leaves look identical to me. The duchess and I had the identical suite at the hotel, but a week apart
same
twin
duplicate
indistinguishable
interchangeable
selfsame
The children are dressed in identical clothing
similar
matching
like
alike
comparable
equal
equivalent
corresponding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content