Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hurricane
/'hʌrikən/
/'hʌrikein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hurricane
/ˈhɚrəˌkeɪn/
/Brit ˈhʌrəkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hurricane
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bão (gió cấp 8)
* Các từ tương tự:
hurricane lamp
,
hurricane-bird
noun
plural -canes
[count] :an extremely large, powerful, and destructive storm with very strong winds that occurs especially in the western part of the Atlantic Ocean
noun
The 1985 hurricane destroyed millions of trees
cyclone
tornado
typhoon
whirlwind
twister
wind-storm
storm
gale
blow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content