Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    linh cảm
    have a hunch that
    có linh cảm rằng
    Động từ
    [+ up] khom xuống, gập cong
    Đứng thẳng đường có khom vai
    cô ta ngồi co ro bên đống lửa nhỏ

    * Các từ tương tự:
    hunchback, hunchbacked