Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hulk
/hʌlk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hulk
/ˈhʌlk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hulk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thân tàu cũ không còn dùng nữa
người to lớn vụng về; vật to đùng
* Các từ tương tự:
hulking
noun
plural hulks
[count] the main part of something (such as a ship, car, or building) that has been ruined and is no longer used
The
ship's
rusting
hulk
is
still
visible
on
the
rocks
.
the
burned
out
hulk
of
the
factory
informal :a large person
He's
a
(
great
) hulk
of
a
man
. [=
he's
a
very
large
man
]
* Các từ tương tự:
hulking
noun
The rusting hulk of the once-proud ship is tied up at the dock
shipwreck
wreck
derelict
shell
skeleton
Don't tell me that hulk of a man painted these delicate miniatures!
oaf
clod
lout
ox
Slang
US
galoot
or
galloot
klutz
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content