Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-gg-)
    ôm chặt, gì chặt
    đi sát (tàu xe)
    hug the shore (the kerb)
    đi sát bờ biển (lề đường)
    bó sát (thân hình, nói về quần áo)
    bám chặt, ôm ấp (một ý kiến…)
    ôm ấp những niềm tin ấp ủ trong lòng
    Danh từ
    sự ôm chặt, sự ghì chặt (nhất là để tỏ tình yêu)

    * Các từ tương tự:
    huge, hugely, hugeness, hugeous, hugeousness, hugger-mugger, Huguenot, huguenotism