Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trục bánh xe
    (bóng) trung tâm
    hub of industry
    một trung tâm công nghiệp
    nó nghĩ rằng Boston là trung tâm của vũ trụ

    * Các từ tương tự:
    hub-cap, hubble-bubble, hubbub, hubby, hubird, hubris