Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chó săn
    follow [the] hounds
    xem follow
    ride to hounds
    xem ride
    run with the hare and hunt with the hounds
    xem hare
    Động từ
    săn lùng
    bị các phóng viên săn lùng
    hound somebody (something) down
    săn lùng, truy lùng
    hound somebody out [of something]
    buộc ai phải rời khỏi cái gì
    anh ta buộc phải bỏ việc do có đối thủ ghe tị anh

    * Các từ tương tự:
    hound's-tongue, houndfish