Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

horrid /'hɔrid/  /'hɔ:rid/

  • Tính từ
    khủng khiếp, đáng sợ
    horrid cruelty
    sự tàn ác đáng sợ
    rất khó chịu; quá quắt
    horrid weather
    thời tiết rất khó chịu
    don't be so horrid to your little sister
    đừng có quá quắt nh thế đối với cô em của chị

    * Các từ tương tự:
    horridly, horridness