Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vô vọng
    hopeless tears
    những giọt nước mắt vô vọng
    không có triển vọng
    he is hopeless at maths
    anh ta không có triển vọng về môn toán
    a hopeless cook
    người đầu bếp dở

    * Các từ tương tự:
    hopelessly, hopelessness