Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường vị ngữ) đầy hy vọng
    be hopeful about the future
    đầy hy vọng ở tương lai
    đầy hứa hẹn, đầy triển vọng
    the future seems very hopeful
    tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
    a hopeful pupil
    một học sinh có triển vọng
    Danh từ
    người có triển vọng

    * Các từ tương tự:
    hopefully, hopefulness