Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tích trữ, sự trữ; chỗ trữ
    a squirrel's hoard of nuts
    chổ trữ quả của một con sóc
    Động từ
    tích trữ, trữ
    hoard food
    trữ thực phẩm

    * Các từ tương tự:
    hoarder, hoarding, Hoarding company