Tính từ
sau; ở đằng sau
hind legs
chân sau
hind wheel
bánh xe sau
on one's hind legs
(đùa)
đứng
đứng dậy và đi làm việc gì đi chứ!
talk the hind legs off a donkey
xem talk
Danh từ
(số nhiều kđổi hoặc hinds)
con hươu cái