Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sau; ở đằng sau
    hind legs
    chân sau
    hind wheel
    bánh xe sau
    on one's hind legs
    (đùa)
    đứng
    get up on your hind legs and do some work!
    đứng dậy và đi làm việc gì đi chứ!
    talk the hind legs off a donkey
    xem talk
    Danh từ
    (số nhiều kđổi hoặc hinds)
    con hươu cái

    * Các từ tương tự:
    hind quarters, hindbrain, hinder, hindermost, Hindi, hindleg, hindmost, hindo, hindoo