Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hilarity
/hi'lærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilarity
/hɪˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilarity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự vui nhộn
the
announcement
was
greeted
with
much
hilarity
and
mirth
lời công bố được đón nhận một cách vui nhộn và hân hoan
noun
[noncount] :noisy fun or laughter
My
attempt
to
carve
the
turkey
was
a
source
of
great
hilarity
at
the
dinner
table
.
noun
Thurgood did not join in the hilarity of his retirement party
laughter
gaiety
joviality
jollity
merriment
mirth
exuberance
glee
boisterousness
cheerfulness
joyfulness
jubilation
elation
revelry
conviviality
high
spirits
vivacity
exhilaration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content