Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rất thích thú
    a hilarious account of their camping holiday
    bài tường thuật buổi tối đi cắm trại ngày nghỉ của họ
    vui nhộn
    a hilarious party
    buổi liên hoan vui nhộn

    * Các từ tương tự:
    hilariously, hilariousness