Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-minded
/,hai'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-minded
/ˈhaɪˈmaɪndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao thượng và đức độ
* Các từ tương tự:
high-mindedly
,
high-mindedness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing intelligence and a strong moral character
a
high-minded
person
high-minded
intentions
a
novel
with
high-minded
themes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content