Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-handed
/,hai'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-handed
/ˈhaɪˈhændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cậy quyền cậy thế
a
high-handed
action
(
person
)
hành động (người) cậy quyền cậy thế
* Các từ tương tự:
high-handedly
,
high-handedness
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing any interest in the rights, opinions, or feelings of other people
arrogant
and
high-handed
public
officials
She's
notorious
for
her
high-handed
treatment
of
employees
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content