Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hie
/hai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(thì quá khứ hied, động tính từ hiện tại hieing hoặc hying)
hie oneself to something
(cổ hoặc đùa)
[làm cho] đi nhanh
I
will
hie [
me
(
my
self
)]
to
the
market
tôi sẽ đi nhanh ra chợ
* Các từ tương tự:
hielaman
,
hiemal
,
hierachy
,
hierarch
,
hierarchic
,
hierarchical
,
hierarchism
,
hierarchy
,
hieratic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content