Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thì quá khứ hied, động tính từ hiện tại hieing hoặc hying)
    hie oneself to something
    (cổ hoặc đùa)
    [làm cho] đi nhanh
    I will hie [me (my self)] to the market
    tôi sẽ đi nhanh ra chợ

    * Các từ tương tự:
    hielaman, hiemal, hierachy, hierarch, hierarchic, hierarchical, hierarchism, hierarchy, hieratic