Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bầy, đàn
    a herd of cows
    một đàn bò
    the herd
    (thường xấu)
    bầy lũ, bọn
    the vulgar herd
    bọn dân thường
    Động từ
    dồn thành đàn, tập họp thành đàn (gia súc);dồn (người) vào (một nơi nào đó)
    đám tù nhân bị dồn cả lên tàu hỏa
    chăn (gia súc)
    người chăn cừu chăn dắt đàn cừu của mình

    * Các từ tương tự:
    herd instinct, herdsman