Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heinous
/'heinəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heinous
/ˈheɪnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất tàn ác
heinous
criminal
tội phạm rất tàn ác
* Các từ tương tự:
heinously
,
heinousness
adjective
[more ~; most ~] :very bad or evil :deserving of hate or contempt
These
murders
were
especially
heinous.
people
accused
of
committing
heinous
crimes
/
acts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content