Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heft
/heft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heft
/ˈhɛft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng
* Các từ tương tự:
heftily
,
heftily-built
,
hefty
noun
[noncount] weight or heaviness
the
heft
of
a
good
hammer
chiefly US :importance or influence
She
uses
her
political
heft [=(
more
commonly
)
clout
]
to
get
bills
passed
.
verb
hefts; hefted; hefting
[+ obj] chiefly US :to lift (something) up
He
hefted
the
suitcase
(
up
)
onto
the
bed
.
* Các từ tương tự:
hefty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content