Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hebe
/'hi:bi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thần thoại,thần học) thần thanh niên-(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu
* Các từ tương tự:
hebephrenia
,
hebephrenic
,
hebetate
,
hebetude
,
hebetudious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content