Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartless
/'hɑ:tlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartless
/ˈhɑɚtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhẫn tâm
* Các từ tương tự:
heartlessly
,
heartlessness
adjective
[more ~; most ~] :very cruel
a
heartless
person
/
act
adjective
Taking away the child's toys was a heartless thing to do
cruel
hard-hearted
callous
unconcerned
inhuman
inhumane
unkind
unfeeling
unsympathetic
brutal
cold
merciless
pitiless
ruthless
cold-blooded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content