Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chữa khỏi (bệnh), làm lành (vết thương)
    vết đứt sớm lành, nhưng nó sẽ để lại một cái sẹo
    chấm dứt; xoa dịu
    heal a quarrel
    chấm dứt một cuộc cãi cọ
    thời gian xoa dịu mọi nỗi buồn phiền
    heal somebody [of something]
    chữa cho ai khỏi
    vị thánh nhân kia chữa cho họ khỏi bệnh

    * Các từ tương tự:
    heal-all, heald, healer, healing, health, health centre, health farm, health food, health service