Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haver
/'heivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
chần chừ
(Ê-cốt) nói vớ vẩn
* Các từ tương tự:
haversack
,
haversine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content