Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vội vàng
    why all the haste?
    sao lại vội vàng thế?
    in haste
    vội vàng
    make haste!
    nhanh lên! gấp lên!
    marry in haste, repent at leisure
    xem marry
    more haste less speed
    dục tốc bất đạt (chậm mà chắc)
    with all speed (haste)
    xem speed

    * Các từ tương tự:
    hasten