Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ to) gây tai hại cho, có hại cho
    the harmful effects of smoking
    tác dụng tai hại của việc hút thuốc lá
    smoking is harmful to your health
    hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của anh

    * Các từ tương tự:
    harmfully, harmfulness