Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bừa bãi, vô tổ chức
    books piled on shelves in a haphazard fashion
    sách xếp chồng trên giá một cách bừa bãi

    * Các từ tương tự:
    haphazardly, haphazardry