Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hanger
/'hæηgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hanger
/ˈhæŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng như cloth-hanger, coat-hanger)
cái mắc áo
móc treo, vòng dây treo
* Các từ tương tự:
hanger-on
,
hangers-on
noun
plural -ers
[count] :a usually curved piece of metal, plastic, or wood that is used for hanging clothing
* Các từ tương tự:
hanger-on
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content