Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    tiện dụng
    tiện tay, vừa tầm tay
    (thường vị ngữ) khéo tay
    come in handy
    cần đến lúc này hay lúc khác
    don't throw that cardboard box away – it may come in handy
    đừng vứt cái hộp các-tông ấy đi, có lúc cần đến đấy

    * Các từ tương tự:
    handy-dandy, handyman