Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giăm bông
    nhiều chiếc giăm bông treo ở móc
    a slice of ham
    một lát giăm bông
    bắp đùi (súc vật)
    (từ lóng) diễn viên tồi
    người thao tác một đài phát thanh nghiệp dư
    Động từ
    (-mm-)
    ham it (something) [up]
    diễn xuất một cách cố ý cường điệu
    các diễn viên đã thực sự cố ý cường điệu để làm khán giả cười vui

    * Các từ tương tự:
    ham-fisted, ham-handed, hamadryad, hamamelidaceous, hamate, hamburger, hamburgh, hame, hame-fisted